第 1 課: 1~ 9
1. ~ ができる / ~ ことができる:Có thể làm…
2. ~ られる ( どうしの可能形(かのうけい) ):Thể khả năng của động từ. Nghĩa cũng là: có thể làm…
3. ~ ようになる:Trở nên có thể làm…
4. ~ つもりです:Tôi định…( nói về dự định )
5. ~ よう ( どうしの意志形(いしけい) ):Thể ý chí của động từ. Là cách nói ngắn gọn của ~ましょう.
6. ~ 意志形+と思(おも)う:Tôi tính…( cũng nói về dự định )
7. ~ 方(かた):Cách…
8. ~ とか ~ とか:Như là…như là…( dùng để liệt kê )
9. ~ の / ~ こと:Dùng để danh từ hóa động từ. Chuyện…; Việc…
第2課: 10 ~ 18
10. ~ ために、~ :Để…( chỉ mục đích )
11. ~ たことがある:Đã từng…( chỉ những kinh nghiệm đã làm trong quá khứ )
12. ~ は ~ より ~ です:So sánh hơn
~ は ~ ほど ~ ない:So sánh không bằng
~ のほうが ~ より ~ です:Về phía…thì…hơn…
~ より ~ のほうが ~ です:Về phía…thì…hơn…
~ と ~ と、どちらが ~ ですか:Giữa N1 và N2 thì bên nào…
~ の中で ~ が いちばん ~ ですか:Trong…thì…nhất ( so sánh nhất )
13. ~ は ~ が 形容詞(けいようし) ( 状態を表す ):Dùng để miêu tả dáng vẻ, tình trạng, trạng thái.
14. ~ にする:(Quyết định) chọn…
15. ~ だろう / ~ だろうと思(おも)う :Tôi đoán là…( dùng để suy đoán )
16. ~ と言う / ~ と聞く / ~ と書く:nói là…; nghe là…; Viết là… ( Dùng để trích dẫn )
17. ~ たほうがいいです:Nên làm…
~ ないほうがいいです:Không nên làm…
18. 疑問詞(ぎもんし) + でも:Bất cứ…( phía trước là 1 nghi vấn từ )
第3課: 19 ~ 27
19. ~ かどうか、~ :…hay là không… ( trong câu không có nghi vấn từ )
20. 疑問詞 ~ か、~ :dùng để nối kết 2 câu. ( trong câu có nghi vấn từ )
21. ~ そうです( 伝聞(でんぶん) ):Nghe nói… ( dùng để truyền đạt lại những gì mình nghe thấy )
22. ~ ので、~ :Vì…( 1 lý do khách quan )
23. ~ のに、~ :Mặc dù…thế nhưng mà…
24. ~ てしまう:Làm xong..( 1 sự việc đã hoàn thành ); Lỡ làm…( 1 sự hối tiếc )
25. ~ てみる:Thử làm…
26. ~ やすいです:Dễ làm…
~ にくいです:Khó làm…
27. ~ がする:Có ( cảm giác )…
第4課: 28 ~ 36
28. ~ ましょうか / ~ ようか:Cùng nhau làm…( rủ rê ); Để tôi làm…( 1 lời đề nghị )
29. ~ てはいけない:Không được làm… ( cấm đoán )
30. ~ なければならない:Phải làm… ( mang tính bắt buộc, nghĩa vụ )
~ なくてはいけない:Phải làm…
31. ~ てもいいです / ~ てもかまわない:Được phép làm… ( cách nói xin phép )
~ なくてもいいです / ~ なくてもかまわない:Không cần thiết làm…
32. どうしの命令形(めいれいけい):Thể mệnh lệnh của động từ
~ なさい:Hãy làm… ( Cách nói ra lệnh của nữ giới )
33. ~ な:Cấm làm…
34. ~ こと:Việc…; Chuyện… ( dùng để danh từ hóa 1 câu văn )
~ ということ:Việc…; Chuyện… ( dùng để danh từ hóa 1 câu văn )
35. わたしは ~ に ~ を あげる:Tôi tặng…
わたしは ~ に ~ を もらう:Tôi nhận…
~ は 私 に ~ を くれる:Ai đó cho mình cái gì đó.
36. わたしは ~ に ~ を さしあげる:Tôi tặng… ( Cách nói trang trọng )
わたしは ~ に ~ を いただく:Tôi nhận… ( Cách nói trang trọng )
~ は 私 に ~ を くださる:Vị nào đó cho mình cái gì đó. ( cách nói trang trọng )
第5課: 37 ~ 46
37. ~ そうです ( 様態(ようたい) ):Trông có vẻ…; Có vẻ sắp ( làm )…
38. ~ ために、~ :Vì…( chỉ nguyên nhân, lý do )
39. ~ すぎる:( làm ) quá nhiều.
40. ~ ておく:Làm trước…; Làm sẵn… ( cho 1 mục đích đã có từ trước )
41. ~ も ~ し、~ も ~ :Không những…mà còn… ( dùng để trình bày các tính chất giống nhau )
42. ~ でも:Ngay cả…
43. まるで ~ のようです:Như thể là… (dùng để so sánh )
44. ~ ことがある / ~ こともある:Cũng có khi…
45. ~ のです:Dùng để giải thích 1 tình trạng, trạng thái hay 1 lý do nào đó.
~ んです:Dùng để giải thích 1 tình trạng, trạng thái hay 1 lý do nào đó.
46. ~ も ( 数量(すうりょう)が多いことを強調(きょうちょう)する ):Tới… ( nhấn mạnh đến số lượng nhiều )
第6課: 47 ~ 56
47. ~ ようです ( 推量(すいりょう) ):Dường như là… ( dùng để suy đoán )
48. ~ らしい:Hình như… ( suy đoán ); Nghe nói… ( thông tin nghe được không chính xác lắm )
49. ~ かもしれない:Không chừng là… ( suy đoán: có khả năng xảy ra sự việc đó )
50. Vるところです:Sắp làm…
Vているところです:Đang làm…
Vたところです:Vừa mới làm…
51. ~ ばかり:Chỉ toàn là…
Vてばかりいる:Chỉ toàn làm… ( 1 sự việc giống nhau cứ làm hoài )
52. ~ がる:Có cảm giác… ( Nói về cảm giác của ngôi thứ 3 )
~ たがる:Muốn làm… ( Nói về ý muốn của ngôi thứ 3 )
53. ~ だす / ~ はじめる:Bắt đầu làm…
~ おわる: ( Làm )…xong
~ つづける:Tiếp tục làm…; ( làm )…hoài
54. ~ でも ( 例(れい)を示(しめ)す ):Chẳng hạn…hay là món gì đó. ( Đưa ra 1 ví dụ điểm hình )
55. ~ の?:Dùng để tạo cách nói hỏi trong văn nói.
56. ~ かな(あ):Là cách nói vừa hỏi đối phương vừa tự hỏi mình.
第7課: 57 ~ 65
57. ~ と、~ :Nếu…thì…; Cứ hễ…thì… ( Câu điều kiện tất yếu )
58. ~ たら、~ :Nếu…thì… ( Câu điều kiện giả định ); Sau khi làm…thì…
59. ~ ば、~ :Nếu…thì… ( Câu điều kiện giả định thường dùng trong văn viết )
60. ~ なら、~ :Nếu…thì… ( đưa ra quan điểm, ý kiến, mong muốn của mình về vấn đề đó hay là nhờ vả 1 việc gì đó )
61. 疑問詞 ~ たらいいですか:Nên làm…? ( khi hỏi những điều không hiểu, hoặc muốn nhận được 1 lời khuyên )
疑問詞 ~ ばいいですか:Nên làm…? ( khi hỏi những điều không hiểu, hoặc muốn nhận được 1 lời khuyên )
62. ~ といい:Mong sao…
~ たらいい:Mong sao…
~ ばいい:Mong sao…
~ といいです:Nên làm…
~ たらいいです:Nên làm…
~ ばいいです:Nên làm…
63. ~ ても、 ~ :Cho dù… ( câu điều kiện nghịch )
~ でも、 ~ :Cho dù… ( câu điều kiện nghịch )
64. こんな名詞:…Như thế này
そんな名詞:…Như thế đó
あんな名詞:…Như thế kia
65. こう 動詞:( Làm ) như thế này
そう 動詞:( Làm ) như thế đó
ああ 動詞:( Làm ) như thế kia
第8課: 66 ~ 72
66. わたしは ~ に ~ を Vてあげる:Tôi làm cái gì đó cho ai đó.
わたしは ~ に ~ を Vてもらう:Tôi nhận được ai đó làm cái gì đó.
~ は 私 に ~ を Vてくれる:Ai đó làm cho tôi cái gì đó.
67. わたしは ~ に ~ を Vてさしあげる:Tôi làm cái gì đó cho ai đó. ( cách nói trang trọng )
わたしは ~ に ~ を Vていただく:Tôi nhận được ai đó làm cái gì đó. ( cách nói trang trọng )
~ は 私 に ~ を Vてくださる:Ai đó làm cho tôi cái gì đó. ( cách nói trang trọng )
68. ~ ことにする:Tôi quyết định làm…
69. ~ ことになる:Được quy định làm…; Được quyết định làm…
70. ~ ようとする:Tôi gắng sức làm…
71. ~ ようにする:Tôi cố gắng làm…
72. ~ ていく:( làm ) đi; diễn tả 1 sự việc ( di chuyển ) theo hướng xa người nói ; diễn tả 1 sự thay đổi từ hiện tại cho đến tương lai.
~ てくる: ( làm ) đến; diễn tả 1 sự việc ( di chuyển ) theo hướng gần người nói; diễn tả 1 sự thay dổi từ khá khứ cho đến hiện tại.
第9課: 73 ~ 82
73. 受身(うけみ):Được làm…; Bị làm… ( Thể bị động )
74. 使役(しえき):Bắt làm…; cho phép làm… ( Thể sai khiến )
75. 使役受身:Được phép làm…; Bị bắt làm… ( Thể bị động sai khiến )
76. .~ させてください:Hãy cho phép tôi làm… ( dùng để xin phép )
77. ~ まで:Đến…
78. ~ までに:Trước… ( thời hạn đã được quy định )
79. ~ あいだは、 ~ :Suốt…; Trong suốt…
80. ~ あいだに、 ~ :Trong khi…; Trong lúc…; Trong khoảng…
81. ~ ように(と)言う:Bảo hãy ( làm )…; Bảo đừng ( làm )…
~ ように(と)伝える:Nhắn hãy ( làm )…
~ ように(と)注意する:Chú ý sao cho…
82. ~ さ:Biến tính từ thành 1 danh từ
第10課: 83~ 91
83. 尊敬表現(そんけいひょうげん):Những cách nói biểu hiện tôn kính
お+Vます+になる。Làm…
動詞+られる Thể tôn kính
お+Vます+ください。Xin vui lòng ( làm )…
お+Vます+です。Đang làm…
84. 謙譲表現(けんじょうひょうげん):Những cách nói biểu hiện khiêm nhường
お+Vます+する。Làm…
85. そのほかの丁寧(ていねい)な言(い)い方(かた):Một số cách nói lịch sự khác
86. ~ たまま:Cứ…suốt như thế mà…
87. ~ ずに、 ~ :Làm…mà không làm…
88. ~ はずです:Chắc chắn là…
89. ~ たばかり :Vừa mới làm…
90. ~ ちゃ ( = ~ ては ):ちゃ bằng với ては
~ ちゃだめ ( = ~ てはいけない ):ちゃだめ bằng với てはいけない
~ じゃ ( = ~ では ):じゃ bằng với では
~ じゃだめ ( = ~ ではいけない ):じゃだめ bằng với ではいけない
91. ~ ちゃう ( = ~ てしまう ):ちゃう bằng với てしまう
~ じゃう ( = ~ でしまう ):じゃう bằng với でしまう
09/06/2021